Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
outman
ngoại động từ
Đông
người
hơn
, nhiều
người
hơn
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) Có
tính chất
đàn ông
hơn
, có vẻ
tu mi
nam tử
hơn
.
Tham khảo
sửa
"
outman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)