Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑʊt.ˌlɑɪ.ɪŋ/

Tính từ

sửa

outlying /ˈɑʊt.ˌlɑɪ.ɪŋ/

  1. xa, ở ngoài rìa, xa trung tâm, xa xôi hẻo lánh.

Tham khảo

sửa