Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑʊt.ˌleɪ/

Danh từ sửa

outlay /ˈɑʊt.ˌleɪ/

  1. Tiền chi tiêu, tiền phí tổn.

Ngoại động từ sửa

outlay ngoại động từ outlaid /ˈɑʊt.ˌleɪ/

  1. Tiêu pha tiền.

Tham khảo sửa