Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outlandish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɑʊt.ˈlæn.dɪʃ/
Hoa Kỳ
[ˌɑʊt.ˈlæn.dɪʃ]
Tính từ
sửa
outlandish
/ˌɑʊt.ˈlæn.dɪʃ/
Của
người
nước ngoài
.
Xa
xôi
,
hẻo lánh
.
Kỳ dị
,
lạ lùng
.
Tham khảo
sửa
"
outlandish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)