Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑʊt.ˈlæn.dɪʃ/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

outlandish /ˌɑʊt.ˈlæn.dɪʃ/

  1. Của người nước ngoài.
  2. Xa xôi, hẻo lánh.
  3. Kỳ dị, lạ lùng.

Tham khảo

sửa