Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌɡoʊ.ɪŋz/

Danh từ

sửa

outgoings số nhiều /.ˌɡoʊ.ɪŋz/

  1. Số tiền chi tiêu.
    monthly outgoings on rent and food — số tiền chi hàng tháng cho việc thuê nhà và ăn uống

Tham khảo

sửa