Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outgoings
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌɡoʊ.ɪŋz/
Danh từ
sửa
outgoings
số nhiều
/.ˌɡoʊ.ɪŋz/
Số
tiền
chi tiêu
.
monthly
outgoings
on rent and food
— số tiền chi hàng tháng cho việc thuê nhà và ăn uống
Tham khảo
sửa
"
outgoings
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)