Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑʊt.ˈfʊt/

Ngoại động từ

sửa

outfoot ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈfʊt/

  1. Đi nhanh hơn (thuyền, người), chạy nhanh hơn (người).

Tham khảo

sửa