Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑʊt.ˌfɔl/

Danh từ

sửa

outfall /ˈɑʊt.ˌfɔl/

  1. Cửa sông; cửa cống.

Tham khảo

sửa