Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑʊ.tɜː.ˌwɛr/

Danh từ

sửa

outerwear /ˈɑʊ.tɜː.ˌwɛr/

  1. Quần áo ngoài; áo khoác ngoài (áo mưa, áo ấm... ).

Tham khảo

sửa