Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outdo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈduː/
Ngoại động từ
sửa
outdo
ngoại động từ outdid, outdone
/.ˈduː/
Vượt
,
hơn hẳn
.
Làm
giỏi
hơn
.
to
outdo
oneself
— vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực
Tham khảo
sửa
"
outdo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)