Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwi.dʒə/

Danh từ

sửa

ouija /ˈwi.dʒə/

  1. Bảng chữ để xin thẻ thánh, bảng thẻ ((cũng) ouija board).

Tham khảo

sửa