Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ouch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑʊtʃ/
Danh từ
sửa
ouch
/ˈɑʊtʃ/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Mốc
,
khoá
(có nạm châu báu).
Ngọc
nạm
,
kim cương
nạm
(vào nữ trang).
Tham khảo
sửa
"
ouch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)