Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌoʊ.toʊ.sklə.ˈroʊ.səs/

Danh từ sửa

otosclerosis /ˌoʊ.toʊ.sklə.ˈroʊ.səs/

  1. (Y học) Chứng xơ cứng tai.

Tham khảo sửa