Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
otite
/ɔ.tit/
otites
/ɔ.tit/

otite gc /ɔ.tit/

  1. (Y học) Viêm tai.

Tham khảo

sửa