Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

otiosity

  1. Sự lười biếng.
  2. Sự rỗi rãi.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tính chất ích, tính chất tác dụng.

Tham khảo sửa