Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊ.ʃi.ˌoʊs.nəs/

Danh từ

sửa

otioseness /ˈoʊ.ʃi.ˌoʊs.nəs/

  1. Sự lười biếng.
  2. Sự rỗi rãi.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tính chất ích, tính chất tác dụng.

Tham khảo

sửa