Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
otiose
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈoʊ.ʃi.ˌoʊs/
Hoa Kỳ
[ˈoʊ.ʃi.ˌoʊs]
Tính từ
sửa
otiose
/ˈoʊ.ʃi.ˌoʊs/
Lười biếng
.
Rỗ
rãi
.
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Vô
ích,
vô
tác dụng
.
Tham khảo
sửa
"
otiose
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)