Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈə.ðɜː.ˈwɜː.əld.li/

Tính từ sửa

other-worldly /ˈə.ðɜː.ˈwɜː.əld.li/

  1. (Thuộc) Thế giới bên kia, (thuộc) kiếp sau.

Tham khảo sửa