Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑːs.ti.oʊ.mə.ˈleɪ.ʃi.ə/

Danh từ

sửa

osteomalacia /ˌɑːs.ti.oʊ.mə.ˈleɪ.ʃi.ə/

  1. Chứng nhuyễn xương.

Tham khảo

sửa