Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːs.ti.ə.ˌklæst/

Danh từ

sửa

osteoclast /ˈɑːs.ti.ə.ˌklæst/

  1. Tế bào hủy xương.

Tham khảo

sửa