Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.sɥɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ossuaire
/ɔ.sɥɛʁ/
ossuaires
/ɔ.sɥɛʁ/

ossuaire /ɔ.sɥɛʁ/

  1. Đống xương.
  2. Hầm hài cốt.

Tham khảo

sửa