Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑː.si.əs/

Tính từ

sửa

osseous /ˈɑː.si.əs/

  1. xương.
  2. Hoá xương.
  3. nhiều xương hoá đá (tầng đất... ).

Tham khảo

sửa