osé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ze/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | osé /ɔ.ze/ |
osés /ɔ.ze/ |
Giống cái | osée /ɔ.ze/ |
osées /ɔ.ze/ |
osé /ɔ.ze/
- Táo bạo, sỗ sàng.
- C’est bien osé de votre part — anh thật táo bạo
- Plaisanteries osées — những câu nói đùa sỗ sàng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "osé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)