orthonormalization
Tiếng Anh
sửaTừ đồng âm
sửaDanh từ
sửaorthonormalization (không đếm được)
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự trực chuẩn hóa, phép trực chuẩn hóa, quá trình trực chuẩn hóa.
- Gram–Schmidt orthonomalization — phép trực chuẩn hóa Gram–Schmidt
orthonormalization (không đếm được)