Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ort
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɔrt/
Danh từ
sửa
ort
(thường)
số nhiều
/ˈɔrt/
(
Tiếng địa phương
) ; (từ cổ, nghĩa cổ)
rác rưởi
,
vật
thừa
, đồ
bỏ
đi.
Tham khảo
sửa
"
ort
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)