Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔʁ.fə.li.na/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
orphelinat
/ɔʁ.fə.li.na/
orphelinats
/ɔʁ.fə.li.na/

orphelinat /ɔʁ.fə.li.na/

  1. Nhà trẻ mồ côi, cô nhi viện.

Tham khảo

sửa