orphelinat
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔʁ.fə.li.na/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
orphelinat /ɔʁ.fə.li.na/ |
orphelinats /ɔʁ.fə.li.na/ |
orphelinat gđ /ɔʁ.fə.li.na/
Tham khảo
sửa- "orphelinat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)