orphelin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔʁ.fə.lɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
orphelin /ɔʁ.fə.lɛ̃/ |
orphelins /ɔʁ.fə.lɛ̃/ |
orphelin gđ /ɔʁ.fə.lɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | orphelin /ɔʁ.fə.lɛ̃/ |
orphelins /ɔʁ.fə.lɛ̃/ |
Giống cái | orpheline /ɔʁ.fə.lin/ |
orphelines /ɔʁ.fə.lin/ |
orphelin /ɔʁ.fə.lɛ̃/
- Mồ côi.
- Enfant orphelin — trẻ mồ côi
Tham khảo
sửa- "orphelin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)