ornithologie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔʁ.ni.tɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ornithologie /ɔʁ.ni.tɔ.lɔ.ʒi/ |
ornithologie /ɔʁ.ni.tɔ.lɔ.ʒi/ |
ornithologie gc /ɔʁ.ni.tɔ.lɔ.ʒi/
Tham khảo
sửa- "ornithologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)