Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈrɪ.dʒə.ˌneɪ.tɪv/

Tính từ sửa

originative /ə.ˈrɪ.dʒə.ˌneɪ.tɪv/

  1. Khởi đầu, khởi thuỷ.
  2. Phát sinh, tạo thành.

Tham khảo sửa