orientalisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ʁjɑ̃.ta.lizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
orientalisme /ɔ.ʁjɑ̃.ta.lizm/ |
orientalisme /ɔ.ʁjɑ̃.ta.lizm/ |
orientalisme gđ /ɔ.ʁjɑ̃.ta.lizm/
Tham khảo
sửa- "orientalisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)