Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔr.ˈɡæn.zə/

Danh từ

sửa

organza /ɔr.ˈɡæn.zə/

  1. Lụa ni lông giống vải sa ocgandi.

Tham khảo

sửa