Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔr.ɡə.ˌnɑɪ.zɜː/

Danh từ sửa

organizer /ˈɔr.ɡə.ˌnɑɪ.zɜː/

  1. Người tổ chức.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người tổ chức nghiệp đoàn.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)