organique
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | organique /ɔʁ.ɡa.nik/ |
organiques /ɔʁ.ɡa.nik/ |
Giống cái | organique /ɔʁ.ɡa.nik/ |
organiques /ɔʁ.ɡa.nik/ |
organique
- (Thuộc) Cơ quan.
- Trouble organique — rối loạn cơ quan
- Hữu cơ.
- Chimie organique — hóa học hữu cơ
- Engrais organiques — phân hữu cơ
- (Thuộc) Tổ chức.
- Loi organique — luật tổ chức
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "organique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)