Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɔr.ɡə.ˈnɛɫ/

Danh từ

sửa

organelle /ˌɔr.ɡə.ˈnɛɫ/

  1. (Sinh vật học) Hạt cơ quan (cơ quan tử); cơ quan tế bào.

Tham khảo

sửa