Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ orelha (tai) +‎ -udo. So sánh với tiếng Tây Ban Nha orejudo.

Cách phát âm

sửa
 

  • Tách âm: o‧re‧lhu‧do

Tính từ

sửa

orelhudo (giống cái orelhuda, số nhiều giống đực orelhudos, số nhiều giống cái orelhudas)

  1. tai to, tai dài.