oreillette
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
oreillette /ɔ.ʁɛ.jɛt/ |
oreillettes /ɔ.ʁɛ.jɛt/ |
oreillette gc
- (Giải phẫu) Tâm nhĩ.
- Oreillette droite — tâm nhĩ phải
- Mảnh che tai.
- Casquette à oreillette — mũ cát két có mảnh che tai
Tham khảo
sửa- "oreillette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)