Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

oreillard

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Có tai dài thỏng.

Danh từ

sửa

oreillard

  1. (Động vật học) Dơi tai còi.

Tham khảo

sửa