Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oreillard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
oreillard
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
) Có
tai
dài
thỏng
.
Danh từ
sửa
oreillard
gđ
(
Động vật học
)
Dơi tai
còi
.
Tham khảo
sửa
"
oreillard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)