Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ordforråd ordforradet
Số nhiều ordforråd, ordforrader ordforrada, ordforradene

ordforråd

  1. Số từ ngữ, vốn ngữ vựng.
    Hans ordforråd er nokså begrenset.

Tham khảo

sửa