ordforråd
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ordforråd | ordforradet |
Số nhiều | ordforråd, ordforrader | ordforrada, ordforradene |
ordforråd gđ
Tham khảo
sửa- "ordforråd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ordforråd | ordforradet |
Số nhiều | ordforråd, ordforrader | ordforrada, ordforradene |
ordforråd gđ