Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa


Danh từ

sửa

ordeal /ɔr.ˈdi.əl/

  1. Sự thử thách.
    to experience a serve ordeal — trải qua một sự thử thách gay go
  2. (Sử học) Cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi... ).

Tham khảo

sửa