ordeal
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔr.ˈdi.əl/
Danh từ sửa
ordeal /ɔr.ˈdi.əl/
- Sự thử thách.
- to experience a serve ordeal — trải qua một sự thử thách gay go
- (Sử học) Cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi... ).
Tham khảo sửa
- "ordeal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)