Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔr.ˈbɪ.kjə.lət/

Tính từ

sửa

orbiculate /ɔr.ˈbɪ.kjə.lət/

  1. (Thực vật học) Hình mắt chim (lá).

Tham khảo

sửa