Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
orbe
/ɔʁb/
orbes
/ɔʁb/

orbe /ɔʁb/

  1. (Thiên văn) Diện quỹ đạo; quỹ đạo.
  2. (Thơ ca) Vành.
    L’orbe d’or du soleil — vành vàng ối của mặt trời

Tham khảo sửa