Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
orbe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔʁb/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
orbe
/ɔʁb/
orbes
/ɔʁb/
orbe
gđ
/ɔʁb/
(
Thiên văn
)
Diện
quỹ đạo
;
quỹ đạo
.
(
Thơ ca
)
Vành
.
L’orbe d’or du soleil
— vành vàng ối của mặt trời
Tham khảo
sửa
"
orbe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)