Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.ʁa.ʒø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực orageux
/ɔ.ʁa.ʒø/
orageux
/ɔ.ʁa.ʒø/
Giống cái orageuse
/ɔ.ʁa.ʒøz/
orageuses
/ɔ.ʁa.ʒøz/

orageux /ɔ.ʁa.ʒø/

  1. () Dông.
    Temps orageux — trời dông
    Pluie orageuse — mưa dông
  2. Ba đào, sóng gió.
    Vie orageuse — cuộc đời sóng gió
  3. Ào ạt, huyên náo.
    Discussion orageuse — cuộc bàn cãi huyên náo

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa