Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oracularity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.ˈræ.kjə.lɜ.ːə.ti/
Danh từ
sửa
oracularity
/ɔ.ˈræ.kjə.lɜ.ːə.ti/
Tính chất
tiên tri
(của một câu nói).
Tính chất
uyên thâm
.
Sự
tối nghĩa
, sự
khó hiểu
, sự
bí hiểm
.
Tham khảo
sửa
"
oracularity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)