Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
optometrist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑːp.ˈtɑː.mə.trɪst/
Danh từ
sửa
optometrist
/ɑːp.ˈtɑː.mə.trɪst/
Người
đo
thị lực
.
Nhà
khúc xạ
nhãn khoa
.
[
1
]
Tham khảo
sửa
"
optometrist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
▲
Đào tạo Cử nhân Khúc xạ nhãn khoa,
(please provide the title of the work)
[1]
, Trường Đại học Y Hà Nội, accessed 23-07-06