optométrie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔp.tɔ.met.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
optométrie /ɔp.tɔ.met.ʁi/ |
optométrie /ɔp.tɔ.met.ʁi/ |
optométrie gc /ɔp.tɔ.met.ʁi/
Tham khảo
sửa- "optométrie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)