opprinnelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | opprinnelig |
gt | opprinnelig | |
Số nhiều | opprinnelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
opprinnelig
- Đầu tiên, nguyên thủy, sơ khai, khởi đầu.
- Amerikas opprinnelige befolkning er indianerne.
- Han var opprinnelig musiker, men ble siden skuespiller.
Tham khảo
sửa- "opprinnelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)