Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc opprinnelig
gt opprinnelig
Số nhiều opprinnelige
Cấp so sánh
cao

opprinnelig

  1. Đầu tiên, nguyên thủy, sơ khai, khởi đầu.
    Amerikas opprinnelige befolkning er indianerne.
    Han var opprinnelig musiker, men ble siden skuespiller.

Tham khảo

sửa