opprører
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | opprører | opprøreren |
Số nhiều | opprørere | opprørerne |
opprører gđ
- Người nổi loạn, làm loạn, phiến loạn, dấy loạn.
- Han gikk over til opprørerne.
Tham khảo sửa
- "opprører", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)