oppover
Tiếng Na Uy
sửaGiới từ
sửaoppover
- Về bên trên, hướng lên trên.
- Han gikk oppover bakken. Jeg kjente smertene fra knærne og oppover.
- Han reiste fra Bergen og oppover til Møre.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) oppoverbakke gđ: Dốc đi lên.
Tham khảo
sửa- "oppover", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)