Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈkɔst/

Danh từ

sửa

opportunity cost / ˈkɔst/

  1. (Kinh tế học) Chi phí cơ hội; giá cơ hội (cái giá phải trả nếu như lựa chọn một cơ hội đầu tư khác).

Tham khảo

sửa