Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít oppfinnelse oppfinnelsen
Số nhiều oppfinnelser oppfinnelsene

oppfinnelse

  1. Sự, vật phát minh, sáng chế, tìm ra.
    Telefonen var en viktig oppfinnelse.
    å gjøre en oppfinnelse

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa