Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å oppbevare
Hiện tại chỉ ngôi oppbevarer
Quá khứ oppbevarte
Động tính từ quá khứ oppbevart
Động tính từ hiện tại

oppbevare

  1. Giữ, giữ gìn, lưu giữ.
    Jeg oppbevarer mine verdipapirer i en bankboks.
    Medisiner bør oppbevares på et trygt sted.

Tham khảo

sửa